Có 2 kết quả:
魂牵梦绕 hún qiān mèng rào ㄏㄨㄣˊ ㄑㄧㄢ ㄇㄥˋ ㄖㄠˋ • 魂牽夢繞 hún qiān mèng rào ㄏㄨㄣˊ ㄑㄧㄢ ㄇㄥˋ ㄖㄠˋ
hún qiān mèng rào ㄏㄨㄣˊ ㄑㄧㄢ ㄇㄥˋ ㄖㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be captivated
(2) to wonder
(3) enchanting
(2) to wonder
(3) enchanting
Bình luận 0
hún qiān mèng rào ㄏㄨㄣˊ ㄑㄧㄢ ㄇㄥˋ ㄖㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be captivated
(2) to wonder
(3) enchanting
(2) to wonder
(3) enchanting
Bình luận 0